500 Rial Qatar sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền QAR sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 qar
1.483,09 sek

QR1,000 QAR = kr2,966 SEK

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Qatar sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn QAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá QAR sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Krona Thụy Điển
1 QAR2.96618 SEK
5 QAR14.83090 SEK
10 QAR29.66180 SEK
20 QAR59.32360 SEK
50 QAR148.30900 SEK
100 QAR296.61800 SEK
250 QAR741.54500 SEK
500 QAR1,483.09000 SEK
1000 QAR2,966.18000 SEK
2000 QAR5,932.36000 SEK
5000 QAR14,830.90000 SEK
10000 QAR29,661.80000 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Rial Qatar
1 SEK0.33713 QAR
5 SEK1.68567 QAR
10 SEK3.37134 QAR
20 SEK6.74268 QAR
50 SEK16.85670 QAR
100 SEK33.71340 QAR
250 SEK84.28350 QAR
500 SEK168.56700 QAR
1000 SEK337.13400 QAR
2000 SEK674.26800 QAR
5000 SEK1,685.67000 QAR
10000 SEK3,371.34000 QAR