10 Rial Qatar sang Loti Lesotho

Đổi tiền QAR sang LSL theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 qar
51,11 lsl

QR1,000 QAR = L5,111 LSL

Mid-market exchange rate at 23:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Qatar sang Loti Lesotho

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn QAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LSL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá QAR sang LSL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Loti Lesotho
1 QAR5.11057 LSL
5 QAR25.55285 LSL
10 QAR51.10570 LSL
20 QAR102.21140 LSL
50 QAR255.52850 LSL
100 QAR511.05700 LSL
250 QAR1,277.64250 LSL
500 QAR2,555.28500 LSL
1000 QAR5,110.57000 LSL
2000 QAR10,221.14000 LSL
5000 QAR25,552.85000 LSL
10000 QAR51,105.70000 LSL
Tỷ giá chuyển đổi Loti Lesotho / Rial Qatar
1 LSL0.19567 QAR
5 LSL0.97837 QAR
10 LSL1.95673 QAR
20 LSL3.91346 QAR
50 LSL9.78365 QAR
100 LSL19.56730 QAR
250 LSL48.91825 QAR
500 LSL97.83650 QAR
1000 LSL195.67300 QAR
2000 LSL391.34600 QAR
5000 LSL978.36500 QAR
10000 LSL1,956.73000 QAR