1 nghìn Loti Lesotho sang Rial Qatar

Đổi tiền LSL sang QAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 lsl
195,58 qar

L1,000 LSL = QR0,1956 QAR

Mid-market exchange rate at 21:21
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Loti Lesotho sang Rial Qatar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LSL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và QAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LSL sang QAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Loti Lesotho / Rial Qatar
1 LSL0.19558 QAR
5 LSL0.97788 QAR
10 LSL1.95575 QAR
20 LSL3.91150 QAR
50 LSL9.77875 QAR
100 LSL19.55750 QAR
250 LSL48.89375 QAR
500 LSL97.78750 QAR
1000 LSL195.57500 QAR
2000 LSL391.15000 QAR
5000 LSL977.87500 QAR
10000 LSL1,955.75000 QAR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Loti Lesotho
1 QAR5.11313 LSL
5 QAR25.56565 LSL
10 QAR51.13130 LSL
20 QAR102.26260 LSL
50 QAR255.65650 LSL
100 QAR511.31300 LSL
250 QAR1,278.28250 LSL
500 QAR2,556.56500 LSL
1000 QAR5,113.13000 LSL
2000 QAR10,226.26000 LSL
5000 QAR25,565.65000 LSL
10000 QAR51,131.30000 LSL