500 Rial Qatar sang Shilling Kenya

Đổi tiền QAR sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 qar
18.649 kes

QR1,000 QAR = Ksh37,30 KES

Mid-market exchange rate at 16:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Qatar sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn QAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá QAR sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Shilling Kenya
1 QAR37.29700 KES
5 QAR186.48500 KES
10 QAR372.97000 KES
20 QAR745.94000 KES
50 QAR1,864.85000 KES
100 QAR3,729.70000 KES
250 QAR9,324.25000 KES
500 QAR18,648.50000 KES
1000 QAR37,297.00000 KES
2000 QAR74,594.00000 KES
5000 QAR186,485.00000 KES
10000 QAR372,970.00000 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Rial Qatar
1 KES0.02681 QAR
5 KES0.13406 QAR
10 KES0.26812 QAR
20 KES0.53624 QAR
50 KES1.34059 QAR
100 KES2.68118 QAR
250 KES6.70295 QAR
500 KES13.40590 QAR
1000 KES26.81180 QAR
2000 KES53.62360 QAR
5000 KES134.05900 QAR
10000 KES268.11800 QAR