10 Shilling Kenya sang Rial Qatar

Đổi tiền KES sang QAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 kes
0,27 qar

Ksh1,000 KES = QR0,02706 QAR

Mid-market exchange rate at 01:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Kenya sang Rial Qatar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và QAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KES sang QAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Rial Qatar
1 KES0.02706 QAR
5 KES0.13529 QAR
10 KES0.27059 QAR
20 KES0.54117 QAR
50 KES1.35294 QAR
100 KES2.70587 QAR
250 KES6.76468 QAR
500 KES13.52935 QAR
1000 KES27.05870 QAR
2000 KES54.11740 QAR
5000 KES135.29350 QAR
10000 KES270.58700 QAR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Shilling Kenya
1 QAR36.95660 KES
5 QAR184.78300 KES
10 QAR369.56600 KES
20 QAR739.13200 KES
50 QAR1,847.83000 KES
100 QAR3,695.66000 KES
250 QAR9,239.15000 KES
500 QAR18,478.30000 KES
1000 QAR36,956.60000 KES
2000 QAR73,913.20000 KES
5000 QAR184,783.00000 KES
10000 QAR369,566.00000 KES