500 Shilling Kenya sang Rial Qatar

Đổi tiền KES sang QAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 kes
13,84 qar

1,000 KES = 0,02769 QAR

Mid-market exchange rate at 02:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Kenya sang Rial Qatar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và QAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KES sang QAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Rial Qatar
1 KES0.02769 QAR
5 KES0.13843 QAR
10 KES0.27687 QAR
20 KES0.55374 QAR
50 KES1.38434 QAR
100 KES2.76868 QAR
250 KES6.92170 QAR
500 KES13.84340 QAR
1000 KES27.68680 QAR
2000 KES55.37360 QAR
5000 KES138.43400 QAR
10000 KES276.86800 QAR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Shilling Kenya
1 QAR36.11820 KES
5 QAR180.59100 KES
10 QAR361.18200 KES
20 QAR722.36400 KES
50 QAR1,805.91000 KES
100 QAR3,611.82000 KES
250 QAR9,029.55000 KES
500 QAR18,059.10000 KES
1000 QAR36,118.20000 KES
2000 QAR72,236.40000 KES
5000 QAR180,591.00000 KES
10000 QAR361,182.00000 KES