20 Rial Qatar sang Shilling Kenya

Đổi tiền QAR sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 qar
736 kes

1,000 QAR = 36,78 KES

Mid-market exchange rate at 07:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Qatar sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn QAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá QAR sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Shilling Kenya
1 QAR36.78060 KES
5 QAR183.90300 KES
10 QAR367.80600 KES
20 QAR735.61200 KES
50 QAR1,839.03000 KES
100 QAR3,678.06000 KES
250 QAR9,195.15000 KES
500 QAR18,390.30000 KES
1000 QAR36,780.60000 KES
2000 QAR73,561.20000 KES
5000 QAR183,903.00000 KES
10000 QAR367,806.00000 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Rial Qatar
1 KES0.02719 QAR
5 KES0.13594 QAR
10 KES0.27188 QAR
20 KES0.54376 QAR
50 KES1.35941 QAR
100 KES2.71882 QAR
250 KES6.79705 QAR
500 KES13.59410 QAR
1000 KES27.18820 QAR
2000 KES54.37640 QAR
5000 KES135.94100 QAR
10000 KES271.88200 QAR