5.000 Rial Qatar sang Shilling Kenya

Đổi tiền QAR sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 qar
184.370 kes

QR1,000 QAR = Ksh36,87 KES

Mid-market exchange rate at 06:04
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Qatar sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn QAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá QAR sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Shilling Kenya
1 QAR36.87400 KES
5 QAR184.37000 KES
10 QAR368.74000 KES
20 QAR737.48000 KES
50 QAR1,843.70000 KES
100 QAR3,687.40000 KES
250 QAR9,218.50000 KES
500 QAR18,437.00000 KES
1000 QAR36,874.00000 KES
2000 QAR73,748.00000 KES
5000 QAR184,370.00000 KES
10000 QAR368,740.00000 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Rial Qatar
1 KES0.02712 QAR
5 KES0.13560 QAR
10 KES0.27119 QAR
20 KES0.54239 QAR
50 KES1.35597 QAR
100 KES2.71194 QAR
250 KES6.77985 QAR
500 KES13.55970 QAR
1000 KES27.11940 QAR
2000 KES54.23880 QAR
5000 KES135.59700 QAR
10000 KES271.19400 QAR