Rial Qatar sang Lari Gruzia

Đổi tiền QAR sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 qar
732,11 gel

1,000 QAR = 0,7321 GEL

Mid-market exchange rate at 18:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Qatar sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn QAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá QAR sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Lari Gruzia
1 QAR0.73211 GEL
5 QAR3.66055 GEL
10 QAR7.32109 GEL
20 QAR14.64218 GEL
50 QAR36.60545 GEL
100 QAR73.21090 GEL
250 QAR183.02725 GEL
500 QAR366.05450 GEL
1000 QAR732.10900 GEL
2000 QAR1,464.21800 GEL
5000 QAR3,660.54500 GEL
10000 QAR7,321.09000 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Rial Qatar
1 GEL1.36592 QAR
5 GEL6.82960 QAR
10 GEL13.65920 QAR
20 GEL27.31840 QAR
50 GEL68.29600 QAR
100 GEL136.59200 QAR
250 GEL341.48000 QAR
500 GEL682.96000 QAR
1000 GEL1,365.92000 QAR
2000 GEL2,731.84000 QAR
5000 GEL6,829.60000 QAR
10000 GEL13,659.20000 QAR