Rial Qatar sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền QAR sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 qar
13.272,60 egp

1,000 QAR = 13,27 EGP

Mid-market exchange rate at 14:13
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Qatar sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn QAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá QAR sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Bảng Ai Cập
1 QAR13.27260 EGP
5 QAR66.36300 EGP
10 QAR132.72600 EGP
20 QAR265.45200 EGP
50 QAR663.63000 EGP
100 QAR1,327.26000 EGP
250 QAR3,318.15000 EGP
500 QAR6,636.30000 EGP
1000 QAR13,272.60000 EGP
2000 QAR26,545.20000 EGP
5000 QAR66,363.00000 EGP
10000 QAR132,726.00000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Rial Qatar
1 EGP0.07534 QAR
5 EGP0.37672 QAR
10 EGP0.75343 QAR
20 EGP1.50687 QAR
50 EGP3.76717 QAR
100 EGP7.53433 QAR
250 EGP18.83583 QAR
500 EGP37.67165 QAR
1000 EGP75.34330 QAR
2000 EGP150.68660 QAR
5000 EGP376.71650 QAR
10000 EGP753.43300 QAR