Guarani Paraguay sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền PYG sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 pyg
6,45 egp

₲1,000 PYG = E£0,006447 EGP

Mid-market exchange rate at 08:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Guarani Paraguay sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PYG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PYG sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Guarani Paraguay / Bảng Ai Cập
1 PYG0.00645 EGP
5 PYG0.03223 EGP
10 PYG0.06447 EGP
20 PYG0.12893 EGP
50 PYG0.32233 EGP
100 PYG0.64465 EGP
250 PYG1.61163 EGP
500 PYG3.22326 EGP
1000 PYG6.44651 EGP
2000 PYG12.89302 EGP
5000 PYG32.23255 EGP
10000 PYG64.46510 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Guarani Paraguay
1 EGP155.12300 PYG
5 EGP775.61500 PYG
10 EGP1,551.23000 PYG
20 EGP3,102.46000 PYG
50 EGP7,756.15000 PYG
100 EGP15,512.30000 PYG
250 EGP38,780.75000 PYG
500 EGP77,561.50000 PYG
1000 EGP155,123.00000 PYG
2000 EGP310,246.00000 PYG
5000 EGP775,615.00000 PYG
10000 EGP1,551,230.00000 PYG