250 Guarani Paraguay sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền PYG sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 pyg
1,60 egp

₲1,000 PYG = E£0,006405 EGP

Mid-market exchange rate at 19:12
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Guarani Paraguay sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PYG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PYG sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Guarani Paraguay / Bảng Ai Cập
1 PYG0.00640 EGP
5 PYG0.03202 EGP
10 PYG0.06405 EGP
20 PYG0.12810 EGP
50 PYG0.32024 EGP
100 PYG0.64049 EGP
250 PYG1.60122 EGP
500 PYG3.20244 EGP
1000 PYG6.40487 EGP
2000 PYG12.80974 EGP
5000 PYG32.02435 EGP
10000 PYG64.04870 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Guarani Paraguay
1 EGP156.13100 PYG
5 EGP780.65500 PYG
10 EGP1,561.31000 PYG
20 EGP3,122.62000 PYG
50 EGP7,806.55000 PYG
100 EGP15,613.10000 PYG
250 EGP39,032.75000 PYG
500 EGP78,065.50000 PYG
1000 EGP156,131.00000 PYG
2000 EGP312,262.00000 PYG
5000 EGP780,655.00000 PYG
10000 EGP1,561,310.00000 PYG