1 Rupee Pakistan sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Đổi tiền PKR sang TRY theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 pkr
0,12 try

₨1,000 PKR = TL0,1161 TRY

Mid-market exchange rate at 14:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Pakistan sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TRY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PKR sang TRY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 PKR0.11614 TRY
5 PKR0.58068 TRY
10 PKR1.16136 TRY
20 PKR2.32272 TRY
50 PKR5.80680 TRY
100 PKR11.61360 TRY
250 PKR29.03400 TRY
500 PKR58.06800 TRY
1000 PKR116.13600 TRY
2000 PKR232.27200 TRY
5000 PKR580.68000 TRY
10000 PKR1,161.36000 TRY
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Rupee Pakistan
1 TRY8.61062 PKR
5 TRY43.05310 PKR
10 TRY86.10620 PKR
20 TRY172.21240 PKR
50 TRY430.53100 PKR
100 TRY861.06200 PKR
250 TRY2,152.65500 PKR
500 TRY4,305.31000 PKR
1000 TRY8,610.62000 PKR
2000 TRY17,221.24000 PKR
5000 TRY43,053.10000 PKR
10000 TRY86,106.20000 PKR