10 Rupee Pakistan sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Đổi tiền PKR sang TRY theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 pkr
1,16 try

₨1,000 PKR = TL0,1164 TRY

Mid-market exchange rate at 17:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Pakistan sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TRY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PKR sang TRY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 PKR0.11644 TRY
5 PKR0.58219 TRY
10 PKR1.16438 TRY
20 PKR2.32876 TRY
50 PKR5.82190 TRY
100 PKR11.64380 TRY
250 PKR29.10950 TRY
500 PKR58.21900 TRY
1000 PKR116.43800 TRY
2000 PKR232.87600 TRY
5000 PKR582.19000 TRY
10000 PKR1,164.38000 TRY
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Rupee Pakistan
1 TRY8.58825 PKR
5 TRY42.94125 PKR
10 TRY85.88250 PKR
20 TRY171.76500 PKR
50 TRY429.41250 PKR
100 TRY858.82500 PKR
250 TRY2,147.06250 PKR
500 TRY4,294.12500 PKR
1000 TRY8,588.25000 PKR
2000 TRY17,176.50000 PKR
5000 TRY42,941.25000 PKR
10000 TRY85,882.50000 PKR