10 Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Rupee Pakistan

Đổi tiền TRY sang PKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 try
85,85 pkr

TL1,000 TRY = ₨8,585 PKR

Mid-market exchange rate at 23:54
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Rupee Pakistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TRY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TRY sang PKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Rupee Pakistan
1 TRY8.58528 PKR
5 TRY42.92640 PKR
10 TRY85.85280 PKR
20 TRY171.70560 PKR
50 TRY429.26400 PKR
100 TRY858.52800 PKR
250 TRY2,146.32000 PKR
500 TRY4,292.64000 PKR
1000 TRY8,585.28000 PKR
2000 TRY17,170.56000 PKR
5000 TRY42,926.40000 PKR
10000 TRY85,852.80000 PKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 PKR0.11648 TRY
5 PKR0.58240 TRY
10 PKR1.16479 TRY
20 PKR2.32958 TRY
50 PKR5.82395 TRY
100 PKR11.64790 TRY
250 PKR29.11975 TRY
500 PKR58.23950 TRY
1000 PKR116.47900 TRY
2000 PKR232.95800 TRY
5000 PKR582.39500 TRY
10000 PKR1,164.79000 TRY