1 nghìn Rupee Pakistan sang Cordoba Nicaragua

Đổi tiền PKR sang NIO theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 pkr
132,34 nio

₨1,000 PKR = C$0,1323 NIO

Mid-market exchange rate at 13:45
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Pakistan sang Cordoba Nicaragua

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NIO trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PKR sang NIO hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Cordoba Nicaragua
1 PKR0.13234 NIO
5 PKR0.66168 NIO
10 PKR1.32335 NIO
20 PKR2.64670 NIO
50 PKR6.61675 NIO
100 PKR13.23350 NIO
250 PKR33.08375 NIO
500 PKR66.16750 NIO
1000 PKR132.33500 NIO
2000 PKR264.67000 NIO
5000 PKR661.67500 NIO
10000 PKR1,323.35000 NIO
Tỷ giá chuyển đổi Cordoba Nicaragua / Rupee Pakistan
1 NIO7.55655 PKR
5 NIO37.78275 PKR
10 NIO75.56550 PKR
20 NIO151.13100 PKR
50 NIO377.82750 PKR
100 NIO755.65500 PKR
250 NIO1,889.13750 PKR
500 NIO3,778.27500 PKR
1000 NIO7,556.55000 PKR
2000 NIO15,113.10000 PKR
5000 NIO37,782.75000 PKR
10000 NIO75,565.50000 PKR