20 Rupee Pakistan sang Forint Hungary

Đổi tiền PKR sang HUF theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 pkr
26 huf

₨1,000 PKR = Ft1,321 HUF

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Pakistan sang Forint Hungary

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HUF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PKR sang HUF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Forint Hungary
1 PKR1.32050 HUF
5 PKR6.60250 HUF
10 PKR13.20500 HUF
20 PKR26.41000 HUF
50 PKR66.02500 HUF
100 PKR132.05000 HUF
250 PKR330.12500 HUF
500 PKR660.25000 HUF
1000 PKR1,320.50000 HUF
2000 PKR2,641.00000 HUF
5000 PKR6,602.50000 HUF
10000 PKR13,205.00000 HUF
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Rupee Pakistan
2000 HUF1,514.58000 PKR
5000 HUF3,786.45000 PKR
10000 HUF7,572.90000 PKR
15000 HUF11,359.35000 PKR
20000 HUF15,145.80000 PKR
30000 HUF22,718.70000 PKR
40000 HUF30,291.60000 PKR
50000 HUF37,864.50000 PKR
60000 HUF45,437.40000 PKR
100000 HUF75,729.00000 PKR
150000 HUF113,593.50000 PKR
200000 HUF151,458.00000 PKR