20 Rupee Pakistan sang Koruna Czech

Đổi tiền PKR sang CZK theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 pkr
1,69 czk

₨1,000 PKR = Kč0,08429 CZK

Mid-market exchange rate at 04:52
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Pakistan sang Koruna Czech

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CZK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PKR sang CZK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Koruna Cộng hòa Séc
1 PKR0.08429 CZK
5 PKR0.42143 CZK
10 PKR0.84286 CZK
20 PKR1.68572 CZK
50 PKR4.21430 CZK
100 PKR8.42860 CZK
250 PKR21.07150 CZK
500 PKR42.14300 CZK
1000 PKR84.28600 CZK
2000 PKR168.57200 CZK
5000 PKR421.43000 CZK
10000 PKR842.86000 CZK
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Rupee Pakistan
1 CZK11.86440 PKR
5 CZK59.32200 PKR
10 CZK118.64400 PKR
20 CZK237.28800 PKR
50 CZK593.22000 PKR
100 CZK1,186.44000 PKR
250 CZK2,966.10000 PKR
500 CZK5,932.20000 PKR
1000 CZK11,864.40000 PKR
2000 CZK23,728.80000 PKR
5000 CZK59,322.00000 PKR
10000 CZK118,644.00000 PKR