10 Rupee Pakistan sang Koruna Czech

Đổi tiền PKR sang CZK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 pkr
0,85 czk

₨1,000 PKR = Kč0,08467 CZK

Mid-market exchange rate at 03:39
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Pakistan sang Koruna Czech

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CZK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PKR sang CZK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Koruna Cộng hòa Séc
1 PKR0.08467 CZK
5 PKR0.42334 CZK
10 PKR0.84668 CZK
20 PKR1.69335 CZK
50 PKR4.23338 CZK
100 PKR8.46676 CZK
250 PKR21.16690 CZK
500 PKR42.33380 CZK
1000 PKR84.66760 CZK
2000 PKR169.33520 CZK
5000 PKR423.33800 CZK
10000 PKR846.67600 CZK
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Rupee Pakistan
1 CZK11.81090 PKR
5 CZK59.05450 PKR
10 CZK118.10900 PKR
20 CZK236.21800 PKR
50 CZK590.54500 PKR
100 CZK1,181.09000 PKR
250 CZK2,952.72500 PKR
500 CZK5,905.45000 PKR
1000 CZK11,810.90000 PKR
2000 CZK23,621.80000 PKR
5000 CZK59,054.50000 PKR
10000 CZK118,109.00000 PKR