1 nghìn Peso Philippines sang Florin Aruba

Đổi tiền PHP sang AWG theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 php
31,07 awg

₱1,000 PHP = ƒ0,03107 AWG

Mid-market exchange rate at 04:46
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Philippines sang Florin Aruba

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AWG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PHP sang AWG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Florin Aruba
1 PHP0.03107 AWG
5 PHP0.15536 AWG
10 PHP0.31072 AWG
20 PHP0.62143 AWG
50 PHP1.55358 AWG
100 PHP3.10716 AWG
250 PHP7.76790 AWG
500 PHP15.53580 AWG
1000 PHP31.07160 AWG
2000 PHP62.14320 AWG
5000 PHP155.35800 AWG
10000 PHP310.71600 AWG
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Peso Philippines
1 AWG32.18370 PHP
5 AWG160.91850 PHP
10 AWG321.83700 PHP
20 AWG643.67400 PHP
50 AWG1,609.18500 PHP
100 AWG3,218.37000 PHP
250 AWG8,045.92500 PHP
500 AWG16,091.85000 PHP
1000 AWG32,183.70000 PHP
2000 AWG64,367.40000 PHP
5000 AWG160,918.50000 PHP
10000 AWG321,837.00000 PHP