1 Peso Philippines sang Florin Aruba

Đổi tiền PHP sang AWG theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 php
0,03 awg

₱1,000 PHP = ƒ0,03103 AWG

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Philippines sang Florin Aruba

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AWG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PHP sang AWG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Florin Aruba
1 PHP0.03103 AWG
5 PHP0.15517 AWG
10 PHP0.31033 AWG
20 PHP0.62067 AWG
50 PHP1.55168 AWG
100 PHP3.10335 AWG
250 PHP7.75838 AWG
500 PHP15.51675 AWG
1000 PHP31.03350 AWG
2000 PHP62.06700 AWG
5000 PHP155.16750 AWG
10000 PHP310.33500 AWG
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Peso Philippines
1 AWG32.22320 PHP
5 AWG161.11600 PHP
10 AWG322.23200 PHP
20 AWG644.46400 PHP
50 AWG1,611.16000 PHP
100 AWG3,222.32000 PHP
250 AWG8,055.80000 PHP
500 AWG16,111.60000 PHP
1000 AWG32,223.20000 PHP
2000 AWG64,446.40000 PHP
5000 AWG161,116.00000 PHP
10000 AWG322,232.00000 PHP