Nuevo sol Peru sang Franc CFP

Đổi tiền PEN sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 pen
29.726 xpf

S/.1,000 PEN = ₣29,73 XPF

Mid-market exchange rate at 19:17
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Nuevo sol Peru sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PEN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PEN sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Franc CFP
1 PEN29.72550 XPF
5 PEN148.62750 XPF
10 PEN297.25500 XPF
20 PEN594.51000 XPF
50 PEN1,486.27500 XPF
100 PEN2,972.55000 XPF
250 PEN7,431.37500 XPF
500 PEN14,862.75000 XPF
1000 PEN29,725.50000 XPF
2000 PEN59,451.00000 XPF
5000 PEN148,627.50000 XPF
10000 PEN297,255.00000 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Nuevo Sol Peru
1 XPF0.03364 PEN
5 XPF0.16821 PEN
10 XPF0.33641 PEN
20 XPF0.67282 PEN
50 XPF1.68206 PEN
100 XPF3.36411 PEN
250 XPF8.41028 PEN
500 XPF16.82055 PEN
1000 XPF33.64110 PEN
2000 XPF67.28220 PEN
5000 XPF168.20550 PEN
10000 XPF336.41100 PEN