10 nghìn Nuevo sol Peru sang Loti Lesotho

Đổi tiền PEN sang LSL theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 pen
50.223,20 lsl

S/.1,000 PEN = L5,022 LSL

Mid-market exchange rate at 00:20
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Nuevo sol Peru sang Loti Lesotho

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PEN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LSL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PEN sang LSL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Loti Lesotho
1 PEN5.02232 LSL
5 PEN25.11160 LSL
10 PEN50.22320 LSL
20 PEN100.44640 LSL
50 PEN251.11600 LSL
100 PEN502.23200 LSL
250 PEN1,255.58000 LSL
500 PEN2,511.16000 LSL
1000 PEN5,022.32000 LSL
2000 PEN10,044.64000 LSL
5000 PEN25,111.60000 LSL
10000 PEN50,223.20000 LSL
Tỷ giá chuyển đổi Loti Lesotho / Nuevo Sol Peru
1 LSL0.19911 PEN
5 LSL0.99556 PEN
10 LSL1.99111 PEN
20 LSL3.98222 PEN
50 LSL9.95555 PEN
100 LSL19.91110 PEN
250 LSL49.77775 PEN
500 LSL99.55550 PEN
1000 LSL199.11100 PEN
2000 LSL398.22200 PEN
5000 LSL995.55500 PEN
10000 LSL1,991.11000 PEN