10 nghìn Rial Oman sang Đô-la Đông Caribê

Đổi tiền OMR sang XCD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 omr
70.129 xcd

1,000 OMR = 7,013 XCD

Mid-market exchange rate at 13:53
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Oman sang Đô-la Đông Caribê

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn OMR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XCD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá OMR sang XCD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Đô-la Đông Caribê
1 OMR7.01290 XCD
5 OMR35.06450 XCD
10 OMR70.12900 XCD
20 OMR140.25800 XCD
50 OMR350.64500 XCD
100 OMR701.29000 XCD
250 OMR1,753.22500 XCD
500 OMR3,506.45000 XCD
1000 OMR7,012.90000 XCD
2000 OMR14,025.80000 XCD
5000 OMR35,064.50000 XCD
10000 OMR70,129.00000 XCD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Đông Caribê / Rial Oman
1 XCD0.14259 OMR
5 XCD0.71297 OMR
10 XCD1.42594 OMR
20 XCD2.85188 OMR
50 XCD7.12970 OMR
100 XCD14.25940 OMR
250 XCD35.64850 OMR
500 XCD71.29700 OMR
1000 XCD142.59400 OMR
2000 XCD285.18800 OMR
5000 XCD712.97000 OMR
10000 XCD1,425.94000 OMR