100 Rial Oman sang Đô-la Đông Caribê

Đổi tiền OMR sang XCD theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 omr
701,43 xcd

ر.ع.1,000 OMR = $7,014 XCD

Mid-market exchange rate at 13:14
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Oman sang Đô-la Đông Caribê

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn OMR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XCD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá OMR sang XCD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Đô-la Đông Caribê
1 OMR7.01426 XCD
5 OMR35.07130 XCD
10 OMR70.14260 XCD
20 OMR140.28520 XCD
50 OMR350.71300 XCD
100 OMR701.42600 XCD
250 OMR1,753.56500 XCD
500 OMR3,507.13000 XCD
1000 OMR7,014.26000 XCD
2000 OMR14,028.52000 XCD
5000 OMR35,071.30000 XCD
10000 OMR70,142.60000 XCD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Đông Caribê / Rial Oman
1 XCD0.14257 OMR
5 XCD0.71284 OMR
10 XCD1.42567 OMR
20 XCD2.85134 OMR
50 XCD7.12835 OMR
100 XCD14.25670 OMR
250 XCD35.64175 OMR
500 XCD71.28350 OMR
1000 XCD142.56700 OMR
2000 XCD285.13400 OMR
5000 XCD712.83500 OMR
10000 XCD1,425.67000 OMR