1 nghìn Đô-la Đông Caribê sang Rial Oman

Đổi tiền XCD sang OMR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 xcd
142,598 omr

1,000 XCD = 0,1426 OMR

Mid-market exchange rate at 08:19
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Đông Caribê sang Rial Oman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XCD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và OMR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XCD sang OMR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Đông Caribê / Rial Oman
1 XCD0.14260 OMR
5 XCD0.71299 OMR
10 XCD1.42598 OMR
20 XCD2.85196 OMR
50 XCD7.12990 OMR
100 XCD14.25980 OMR
250 XCD35.64950 OMR
500 XCD71.29900 OMR
1000 XCD142.59800 OMR
2000 XCD285.19600 OMR
5000 XCD712.99000 OMR
10000 XCD1,425.98000 OMR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Đô-la Đông Caribê
1 OMR7.01271 XCD
5 OMR35.06355 XCD
10 OMR70.12710 XCD
20 OMR140.25420 XCD
50 OMR350.63550 XCD
100 OMR701.27100 XCD
250 OMR1,753.17750 XCD
500 OMR3,506.35500 XCD
1000 OMR7,012.71000 XCD
2000 OMR14,025.42000 XCD
5000 OMR35,063.55000 XCD
10000 OMR70,127.10000 XCD