Rial Oman sang Tala Samoa

Đổi tiền OMR sang WST theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 omr
7.141,98 wst

1,000 OMR = 7,142 WST

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Oman sang Tala Samoa

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn OMR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và WST trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá OMR sang WST hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Tala Samoa
1 OMR7.14198 WST
5 OMR35.70990 WST
10 OMR71.41980 WST
20 OMR142.83960 WST
50 OMR357.09900 WST
100 OMR714.19800 WST
250 OMR1,785.49500 WST
500 OMR3,570.99000 WST
1000 OMR7,141.98000 WST
2000 OMR14,283.96000 WST
5000 OMR35,709.90000 WST
10000 OMR71,419.80000 WST
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Rial Oman
1 WST0.14002 OMR
5 WST0.70009 OMR
10 WST1.40017 OMR
20 WST2.80034 OMR
50 WST7.00085 OMR
100 WST14.00170 OMR
250 WST35.00425 OMR
500 WST70.00850 OMR
1000 WST140.01700 OMR
2000 WST280.03400 OMR
5000 WST700.08500 OMR
10000 WST1,400.17000 OMR