10 Tala Samoa sang Rial Oman

Đổi tiền WST sang OMR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 wst
1,392 omr

WS$1,000 WST = ر.ع.0,1392 OMR

Mid-market exchange rate at 11:21
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tala Samoa sang Rial Oman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn WST trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và OMR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá WST sang OMR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Rial Oman
1 WST0.13919 OMR
5 WST0.69596 OMR
10 WST1.39191 OMR
20 WST2.78382 OMR
50 WST6.95955 OMR
100 WST13.91910 OMR
250 WST34.79775 OMR
500 WST69.59550 OMR
1000 WST139.19100 OMR
2000 WST278.38200 OMR
5000 WST695.95500 OMR
10000 WST1,391.91000 OMR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Tala Samoa
1 OMR7.18436 WST
5 OMR35.92180 WST
10 OMR71.84360 WST
20 OMR143.68720 WST
50 OMR359.21800 WST
100 OMR718.43600 WST
250 OMR1,796.09000 WST
500 OMR3,592.18000 WST
1000 OMR7,184.36000 WST
2000 OMR14,368.72000 WST
5000 OMR35,921.80000 WST
10000 OMR71,843.60000 WST