2.000 Rial Oman sang Tala Samoa

Đổi tiền OMR sang WST theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 omr
14.226,32 wst

ر.ع.1,000 OMR = WS$7,113 WST

Mid-market exchange rate at 19:18
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Oman sang Tala Samoa

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn OMR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và WST trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá OMR sang WST hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Tala Samoa
1 OMR7.11316 WST
5 OMR35.56580 WST
10 OMR71.13160 WST
20 OMR142.26320 WST
50 OMR355.65800 WST
100 OMR711.31600 WST
250 OMR1,778.29000 WST
500 OMR3,556.58000 WST
1000 OMR7,113.16000 WST
2000 OMR14,226.32000 WST
5000 OMR35,565.80000 WST
10000 OMR71,131.60000 WST
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Rial Oman
1 WST0.14059 OMR
5 WST0.70292 OMR
10 WST1.40585 OMR
20 WST2.81170 OMR
50 WST7.02925 OMR
100 WST14.05850 OMR
250 WST35.14625 OMR
500 WST70.29250 OMR
1000 WST140.58500 OMR
2000 WST281.17000 OMR
5000 WST702.92500 OMR
10000 WST1,405.85000 OMR