Đổi tiền OMR sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 Rial Oman sang Krona Thụy Điển

10 omr
276,68 sek

ر.ع.1,000 OMR = kr27,67 SEK

Mid-market exchange rate at 11:28
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Oman sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn OMR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá OMR sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Krona Thụy Điển
1 OMR27.66750 SEK
5 OMR138.33750 SEK
10 OMR276.67500 SEK
20 OMR553.35000 SEK
50 OMR1,383.37500 SEK
100 OMR2,766.75000 SEK
250 OMR6,916.87500 SEK
500 OMR13,833.75000 SEK
1000 OMR27,667.50000 SEK
2000 OMR55,335.00000 SEK
5000 OMR138,337.50000 SEK
10000 OMR276,675.00000 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Rial Oman
1 SEK0.03614 OMR
5 SEK0.18072 OMR
10 SEK0.36144 OMR
20 SEK0.72287 OMR
50 SEK1.80718 OMR
100 SEK3.61435 OMR
250 SEK9.03588 OMR
500 SEK18.07175 OMR
1000 SEK36.14350 OMR
2000 SEK72.28700 OMR
5000 SEK180.71750 OMR
10000 SEK361.43500 OMR