Đổi tiền SEK sang OMR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5000 Krona Thụy Điển sang Rial Oman

5000 sek
183.199 omr

kr1.000 SEK = ر.ع.0.03664 OMR

Mid-market exchange rate at 13:55
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Rial Oman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và OMR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang OMR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Rial Oman
1 SEK0.03664 OMR
5 SEK0.18320 OMR
10 SEK0.36640 OMR
20 SEK0.73280 OMR
50 SEK1.83199 OMR
100 SEK3.66398 OMR
250 SEK9.15995 OMR
500 SEK18.31990 OMR
1000 SEK36.63980 OMR
2000 SEK73.27960 OMR
5000 SEK183.19900 OMR
10000 SEK366.39800 OMR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Krona Thụy Điển
1 OMR27.29270 SEK
5 OMR136.46350 SEK
10 OMR272.92700 SEK
20 OMR545.85400 SEK
50 OMR1364.63500 SEK
100 OMR2729.27000 SEK
250 OMR6823.17500 SEK
500 OMR13646.35000 SEK
1000 OMR27292.70000 SEK
2000 OMR54585.40000 SEK
5000 OMR136463.50000 SEK
10000 OMR272927.00000 SEK