Đổi tiền SEK sang OMR theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 Krona Thụy Điển sang Rial Oman

100 sek
3,625 omr

kr1,000 SEK = ر.ع.0,03625 OMR

Mid-market exchange rate at 15:52
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Rial Oman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và OMR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang OMR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Rial Oman
1 SEK0.03625 OMR
5 SEK0.18125 OMR
10 SEK0.36250 OMR
20 SEK0.72499 OMR
50 SEK1.81249 OMR
100 SEK3.62497 OMR
250 SEK9.06243 OMR
500 SEK18.12485 OMR
1000 SEK36.24970 OMR
2000 SEK72.49940 OMR
5000 SEK181.24850 OMR
10000 SEK362.49700 OMR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Krona Thụy Điển
1 OMR27.58650 SEK
5 OMR137.93250 SEK
10 OMR275.86500 SEK
20 OMR551.73000 SEK
50 OMR1,379.32500 SEK
100 OMR2,758.65000 SEK
250 OMR6,896.62500 SEK
500 OMR13,793.25000 SEK
1000 OMR27,586.50000 SEK
2000 OMR55,173.00000 SEK
5000 OMR137,932.50000 SEK
10000 OMR275,865.00000 SEK