1 Rial Oman sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền OMR sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 omr
10,45 pln

ر.ع.1,000 OMR = zł10,45 PLN

Mid-market exchange rate at 19:21
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Oman sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn OMR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá OMR sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Zloty Ba Lan
1 OMR10.44590 PLN
5 OMR52.22950 PLN
10 OMR104.45900 PLN
20 OMR208.91800 PLN
50 OMR522.29500 PLN
100 OMR1,044.59000 PLN
250 OMR2,611.47500 PLN
500 OMR5,222.95000 PLN
1000 OMR10,445.90000 PLN
2000 OMR20,891.80000 PLN
5000 OMR52,229.50000 PLN
10000 OMR104,459.00000 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Rial Oman
1 PLN0.09573 OMR
5 PLN0.47866 OMR
10 PLN0.95731 OMR
20 PLN1.91462 OMR
50 PLN4.78655 OMR
100 PLN9.57310 OMR
250 PLN23.93275 OMR
500 PLN47.86550 OMR
1000 PLN95.73100 OMR
2000 PLN191.46200 OMR
5000 PLN478.65500 OMR
10000 PLN957.31000 OMR