500 Zloty Ba Lan sang Rial Oman

Đổi tiền PLN sang OMR theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 pln
47,812 omr

zł1,000 PLN = ر.ع.0,09562 OMR

Mid-market exchange rate at 03:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Rial Oman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và OMR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang OMR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Rial Oman
1 PLN0.09562 OMR
5 PLN0.47812 OMR
10 PLN0.95624 OMR
20 PLN1.91248 OMR
50 PLN4.78121 OMR
100 PLN9.56241 OMR
250 PLN23.90603 OMR
500 PLN47.81205 OMR
1000 PLN95.62410 OMR
2000 PLN191.24820 OMR
5000 PLN478.12050 OMR
10000 PLN956.24100 OMR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Zloty Ba Lan
1 OMR10.45760 PLN
5 OMR52.28800 PLN
10 OMR104.57600 PLN
20 OMR209.15200 PLN
50 OMR522.88000 PLN
100 OMR1,045.76000 PLN
250 OMR2,614.40000 PLN
500 OMR5,228.80000 PLN
1000 OMR10,457.60000 PLN
2000 OMR20,915.20000 PLN
5000 OMR52,288.00000 PLN
10000 OMR104,576.00000 PLN