10 Rial Oman sang Kuwait

Đổi tiền OMR sang KWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 omr
7,975 kwd

ر.ع.1,000 OMR = ك0,7975 KWD

Mid-market exchange rate at 08:55
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Oman sang Kuwait

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn OMR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá OMR sang KWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Dinar Kuwait
1 OMR0.79755 KWD
5 OMR3.98774 KWD
10 OMR7.97548 KWD
20 OMR15.95096 KWD
50 OMR39.87740 KWD
100 OMR79.75480 KWD
250 OMR199.38700 KWD
500 OMR398.77400 KWD
1000 OMR797.54800 KWD
2000 OMR1,595.09600 KWD
5000 OMR3,987.74000 KWD
10000 OMR7,975.48000 KWD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Kuwait / Rial Oman
1 KWD1.25384 OMR
5 KWD6.26920 OMR
10 KWD12.53840 OMR
20 KWD25.07680 OMR
50 KWD62.69200 OMR
100 KWD125.38400 OMR
250 KWD313.46000 OMR
500 KWD626.92000 OMR
1000 KWD1,253.84000 OMR
2000 KWD2,507.68000 OMR
5000 KWD6,269.20000 OMR
10000 KWD12,538.40000 OMR