100 Kuwait sang Rial Oman

Đổi tiền KWD sang OMR theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 kwd
125,066 omr

ك1,000 KWD = ر.ع.1,251 OMR

Mid-market exchange rate at 05:23
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kuwait sang Rial Oman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và OMR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KWD sang OMR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Kuwait / Rial Oman
1 KWD1.25066 OMR
5 KWD6.25330 OMR
10 KWD12.50660 OMR
20 KWD25.01320 OMR
50 KWD62.53300 OMR
100 KWD125.06600 OMR
250 KWD312.66500 OMR
500 KWD625.33000 OMR
1000 KWD1,250.66000 OMR
2000 KWD2,501.32000 OMR
5000 KWD6,253.30000 OMR
10000 KWD12,506.60000 OMR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Dinar Kuwait
1 OMR0.79958 KWD
5 OMR3.99789 KWD
10 OMR7.99577 KWD
20 OMR15.99154 KWD
50 OMR39.97885 KWD
100 OMR79.95770 KWD
250 OMR199.89425 KWD
500 OMR399.78850 KWD
1000 OMR799.57700 KWD
2000 OMR1,599.15400 KWD
5000 OMR3,997.88500 KWD
10000 OMR7,995.77000 KWD