50 Kuwait sang Rial Oman

Đổi tiền KWD sang OMR theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 kwd
62,609 omr

ك1,000 KWD = ر.ع.1,252 OMR

Mid-market exchange rate at 18:41
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kuwait sang Rial Oman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và OMR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KWD sang OMR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Kuwait / Rial Oman
1 KWD1.25217 OMR
5 KWD6.26085 OMR
10 KWD12.52170 OMR
20 KWD25.04340 OMR
50 KWD62.60850 OMR
100 KWD125.21700 OMR
250 KWD313.04250 OMR
500 KWD626.08500 OMR
1000 KWD1,252.17000 OMR
2000 KWD2,504.34000 OMR
5000 KWD6,260.85000 OMR
10000 KWD12,521.70000 OMR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Dinar Kuwait
1 OMR0.79862 KWD
5 OMR3.99307 KWD
10 OMR7.98615 KWD
20 OMR15.97230 KWD
50 OMR39.93075 KWD
100 OMR79.86150 KWD
250 OMR199.65375 KWD
500 OMR399.30750 KWD
1000 OMR798.61500 KWD
2000 OMR1,597.23000 KWD
5000 OMR3,993.07500 KWD
10000 OMR7,986.15000 KWD