100 Đô-la New Zealand sang Riyal Ả Rập Xê Út

Đổi tiền NZD sang SAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 nzd
221,90 sar

$1,000 NZD = SR2,219 SAR

Mid-market exchange rate at 14:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la New Zealand sang Riyal Ả Rập Xê Út

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NZD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NZD sang SAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Riyal Ả Rập Xê Út
1 NZD2.21904 SAR
5 NZD11.09520 SAR
10 NZD22.19040 SAR
20 NZD44.38080 SAR
50 NZD110.95200 SAR
100 NZD221.90400 SAR
250 NZD554.76000 SAR
500 NZD1,109.52000 SAR
1000 NZD2,219.04000 SAR
2000 NZD4,438.08000 SAR
5000 NZD11,095.20000 SAR
10000 NZD22,190.40000 SAR
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Đô-la New Zealand
1 SAR0.45065 NZD
5 SAR2.25323 NZD
10 SAR4.50645 NZD
20 SAR9.01290 NZD
50 SAR22.53225 NZD
100 SAR45.06450 NZD
250 SAR112.66125 NZD
500 SAR225.32250 NZD
1000 SAR450.64500 NZD
2000 SAR901.29000 NZD
5000 SAR2,253.22500 NZD
10000 SAR4,506.45000 NZD