1 nghìn Riyal Ả Rập Xê Út sang Đô-la New Zealand

Đổi tiền SAR sang NZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sar
448,00 nzd

SR1,000 SAR = $0,4480 NZD

Mid-market exchange rate at 21:23
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riyal Ả Rập Xê Út sang Đô-la New Zealand

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SAR sang NZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Đô-la New Zealand
1 SAR0.44800 NZD
5 SAR2.23998 NZD
10 SAR4.47995 NZD
20 SAR8.95990 NZD
50 SAR22.39975 NZD
100 SAR44.79950 NZD
250 SAR111.99875 NZD
500 SAR223.99750 NZD
1000 SAR447.99500 NZD
2000 SAR895.99000 NZD
5000 SAR2,239.97500 NZD
10000 SAR4,479.95000 NZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Riyal Ả Rập Xê Út
1 NZD2.23217 SAR
5 NZD11.16085 SAR
10 NZD22.32170 SAR
20 NZD44.64340 SAR
50 NZD111.60850 SAR
100 NZD223.21700 SAR
250 NZD558.04250 SAR
500 NZD1,116.08500 SAR
1000 NZD2,232.17000 SAR
2000 NZD4,464.34000 SAR
5000 NZD11,160.85000 SAR
10000 NZD22,321.70000 SAR