2.000 Đô-la New Zealand sang Rúp Nga

Đổi tiền NZD sang RUB theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 nzd
110.334,20 rub

$1,000 NZD = руб55,17 RUB

Mid-market exchange rate at 07:08
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la New Zealand sang Rúp Nga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NZD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RUB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NZD sang RUB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Rúp Nga
1 NZD55.16710 RUB
5 NZD275.83550 RUB
10 NZD551.67100 RUB
20 NZD1,103.34200 RUB
50 NZD2,758.35500 RUB
100 NZD5,516.71000 RUB
250 NZD13,791.77500 RUB
500 NZD27,583.55000 RUB
1000 NZD55,167.10000 RUB
2000 NZD110,334.20000 RUB
5000 NZD275,835.50000 RUB
10000 NZD551,671.00000 RUB
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Đô-la New Zealand
1 RUB0.01813 NZD
5 RUB0.09063 NZD
10 RUB0.18127 NZD
20 RUB0.36254 NZD
50 RUB0.90634 NZD
100 RUB1.81268 NZD
250 RUB4.53170 NZD
500 RUB9.06340 NZD
1000 RUB18.12680 NZD
2000 RUB36.25360 NZD
5000 RUB90.63400 NZD
10000 RUB181.26800 NZD