1 Đô-la New Zealand sang Rúp Nga

Đổi tiền NZD sang RUB theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 nzd
54,75 rub

$1,000 NZD = руб54,75 RUB

Mid-market exchange rate at 01:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la New Zealand sang Rúp Nga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NZD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RUB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NZD sang RUB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Rúp Nga
1 NZD54.74680 RUB
5 NZD273.73400 RUB
10 NZD547.46800 RUB
20 NZD1,094.93600 RUB
50 NZD2,737.34000 RUB
100 NZD5,474.68000 RUB
250 NZD13,686.70000 RUB
500 NZD27,373.40000 RUB
1000 NZD54,746.80000 RUB
2000 NZD109,493.60000 RUB
5000 NZD273,734.00000 RUB
10000 NZD547,468.00000 RUB
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Đô-la New Zealand
1 RUB0.01827 NZD
5 RUB0.09133 NZD
10 RUB0.18266 NZD
20 RUB0.36532 NZD
50 RUB0.91330 NZD
100 RUB1.82659 NZD
250 RUB4.56648 NZD
500 RUB9.13295 NZD
1000 RUB18.26590 NZD
2000 RUB36.53180 NZD
5000 RUB91.32950 NZD
10000 RUB182.65900 NZD