1 nghìn Rúp Nga sang Đô-la New Zealand

Đổi tiền RUB sang NZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 rub
18,32 nzd

руб1,000 RUB = $0,01832 NZD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Đô-la New Zealand

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang NZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Đô-la New Zealand
1 RUB0.01832 NZD
5 RUB0.09161 NZD
10 RUB0.18323 NZD
20 RUB0.36646 NZD
50 RUB0.91614 NZD
100 RUB1.83228 NZD
250 RUB4.58070 NZD
500 RUB9.16140 NZD
1000 RUB18.32280 NZD
2000 RUB36.64560 NZD
5000 RUB91.61400 NZD
10000 RUB183.22800 NZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Rúp Nga
1 NZD54.57680 RUB
5 NZD272.88400 RUB
10 NZD545.76800 RUB
20 NZD1,091.53600 RUB
50 NZD2,728.84000 RUB
100 NZD5,457.68000 RUB
250 NZD13,644.20000 RUB
500 NZD27,288.40000 RUB
1000 NZD54,576.80000 RUB
2000 NZD109,153.60000 RUB
5000 NZD272,884.00000 RUB
10000 NZD545,768.00000 RUB