5 Đô-la New Zealand sang Denar Macedonia

Đổi tiền NZD sang MKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 nzd
171,56 mkd

$1,000 NZD = ден34,31 MKD

Mid-market exchange rate at 02:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la New Zealand sang Denar Macedonia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NZD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NZD sang MKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Denar Macedonia
1 NZD34.31110 MKD
5 NZD171.55550 MKD
10 NZD343.11100 MKD
20 NZD686.22200 MKD
50 NZD1,715.55500 MKD
100 NZD3,431.11000 MKD
250 NZD8,577.77500 MKD
500 NZD17,155.55000 MKD
1000 NZD34,311.10000 MKD
2000 NZD68,622.20000 MKD
5000 NZD171,555.50000 MKD
10000 NZD343,111.00000 MKD
Tỷ giá chuyển đổi Denar Macedonia / Đô-la New Zealand
1 MKD0.02915 NZD
5 MKD0.14573 NZD
10 MKD0.29145 NZD
20 MKD0.58290 NZD
50 MKD1.45726 NZD
100 MKD2.91451 NZD
250 MKD7.28628 NZD
500 MKD14.57255 NZD
1000 MKD29.14510 NZD
2000 MKD58.29020 NZD
5000 MKD145.72550 NZD
10000 MKD291.45100 NZD