10 nghìn Rupee Nepal sang Rial Qatar

Đổi tiền NPR sang QAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 npr
273,40 qar

₨1,000 NPR = QR0,02734 QAR

Mid-market exchange rate at 22:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Nepal sang Rial Qatar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NPR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và QAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NPR sang QAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Rial Qatar
1 NPR0.02734 QAR
5 NPR0.13670 QAR
10 NPR0.27340 QAR
20 NPR0.54680 QAR
50 NPR1.36700 QAR
100 NPR2.73399 QAR
250 NPR6.83498 QAR
500 NPR13.66995 QAR
1000 NPR27.33990 QAR
2000 NPR54.67980 QAR
5000 NPR136.69950 QAR
10000 NPR273.39900 QAR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Rupee Nepal
1 QAR36.57650 NPR
5 QAR182.88250 NPR
10 QAR365.76500 NPR
20 QAR731.53000 NPR
50 QAR1,828.82500 NPR
100 QAR3,657.65000 NPR
250 QAR9,144.12500 NPR
500 QAR18,288.25000 NPR
1000 QAR36,576.50000 NPR
2000 QAR73,153.00000 NPR
5000 QAR182,882.50000 NPR
10000 QAR365,765.00000 NPR