Rupee Nepal sang Đô-la Canada

Đổi tiền NPR sang CAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 npr
10,29 cad

1,000 NPR = 0,01029 CAD

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Nepal sang Đô-la Canada

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NPR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NPR sang CAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Đô-la Canada
1 NPR0.01029 CAD
5 NPR0.05147 CAD
10 NPR0.10295 CAD
20 NPR0.20590 CAD
50 NPR0.51475 CAD
100 NPR1.02949 CAD
250 NPR2.57372 CAD
500 NPR5.14745 CAD
1000 NPR10.29490 CAD
2000 NPR20.58980 CAD
5000 NPR51.47450 CAD
10000 NPR102.94900 CAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Rupee Nepal
1 CAD97.13520 NPR
5 CAD485.67600 NPR
10 CAD971.35200 NPR
20 CAD1,942.70400 NPR
50 CAD4,856.76000 NPR
100 CAD9,713.52000 NPR
250 CAD24,283.80000 NPR
500 CAD48,567.60000 NPR
1000 CAD97,135.20000 NPR
2000 CAD194,270.40000 NPR
5000 CAD485,676.00000 NPR
10000 CAD971,352.00000 NPR