1 Krone Na Uy sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền NOK sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 nok
1,00 sek

kr1,000 NOK = kr0,9953 SEK

Mid-market exchange rate at 19:44
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Krona Thụy Điển
1 NOK0.99527 SEK
5 NOK4.97635 SEK
10 NOK9.95270 SEK
20 NOK19.90540 SEK
50 NOK49.76350 SEK
100 NOK99.52700 SEK
250 NOK248.81750 SEK
500 NOK497.63500 SEK
1000 NOK995.27000 SEK
2000 NOK1,990.54000 SEK
5000 NOK4,976.35000 SEK
10000 NOK9,952.70000 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Krone Na Uy
1 SEK1.00475 NOK
5 SEK5.02375 NOK
10 SEK10.04750 NOK
20 SEK20.09500 NOK
50 SEK50.23750 NOK
100 SEK100.47500 NOK
250 SEK251.18750 NOK
500 SEK502.37500 NOK
1000 SEK1,004.75000 NOK
2000 SEK2,009.50000 NOK
5000 SEK5,023.75000 NOK
10000 SEK10,047.50000 NOK