Đổi tiền NOK sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 nghìn Krone Na Uy sang Krona Thụy Điển

10.000 nok
9.952,49 sek

kr1,000 NOK = kr0,9952 SEK

Mid-market exchange rate at 11:25
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Krona Thụy Điển
1 NOK0.99525 SEK
5 NOK4.97625 SEK
10 NOK9.95249 SEK
20 NOK19.90498 SEK
50 NOK49.76245 SEK
100 NOK99.52490 SEK
250 NOK248.81225 SEK
500 NOK497.62450 SEK
1000 NOK995.24900 SEK
2000 NOK1,990.49800 SEK
5000 NOK4,976.24500 SEK
10000 NOK9,952.49000 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Krone Na Uy
1 SEK1.00477 NOK
5 SEK5.02385 NOK
10 SEK10.04770 NOK
20 SEK20.09540 NOK
50 SEK50.23850 NOK
100 SEK100.47700 NOK
250 SEK251.19250 NOK
500 SEK502.38500 NOK
1000 SEK1,004.77000 NOK
2000 SEK2,009.54000 NOK
5000 SEK5,023.85000 NOK
10000 SEK10,047.70000 NOK