2.000 Krone Na Uy sang Peso Colombia

Đổi tiền NOK sang COP theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 nok
709.352 cop

kr1,000 NOK = $354,7 COP

Mid-market exchange rate at 05:34
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Peso Colombia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và COP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang COP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Peso Colombia
1 NOK354.67600 COP
5 NOK1,773.38000 COP
10 NOK3,546.76000 COP
20 NOK7,093.52000 COP
50 NOK17,733.80000 COP
100 NOK35,467.60000 COP
250 NOK88,669.00000 COP
500 NOK177,338.00000 COP
1000 NOK354,676.00000 COP
2000 NOK709,352.00000 COP
5000 NOK1,773,380.00000 COP
10000 NOK3,546,760.00000 COP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Krone Na Uy
1 COP0.00282 NOK
5 COP0.01410 NOK
10 COP0.02819 NOK
20 COP0.05639 NOK
50 COP0.14097 NOK
100 COP0.28195 NOK
250 COP0.70487 NOK
500 COP1.40974 NOK
1000 COP2.81948 NOK
2000 COP5.63896 NOK
5000 COP14.09740 NOK
10000 COP28.19480 NOK