1 Krone Na Uy sang Peso Colombia

Đổi tiền NOK sang COP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 nok
387,17 cop

kr1,000 NOK = $387,2 COP

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Peso Colombia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và COP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang COP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Peso Colombia
1 NOK387.16500 COP
5 NOK1,935.82500 COP
10 NOK3,871.65000 COP
20 NOK7,743.30000 COP
50 NOK19,358.25000 COP
100 NOK38,716.50000 COP
250 NOK96,791.25000 COP
500 NOK193,582.50000 COP
1000 NOK387,165.00000 COP
2000 NOK774,330.00000 COP
5000 NOK1,935,825.00000 COP
10000 NOK3,871,650.00000 COP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Krone Na Uy
1 COP0.00258 NOK
5 COP0.01291 NOK
10 COP0.02583 NOK
20 COP0.05166 NOK
50 COP0.12914 NOK
100 COP0.25829 NOK
250 COP0.64572 NOK
500 COP1.29144 NOK
1000 COP2.58288 NOK
2000 COP5.16576 NOK
5000 COP12.91440 NOK
10000 COP25.82880 NOK