Cordoba Nicaragua sang Tala Samoa

Đổi tiền NIO sang WST theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 nio
74,36 wst

1,000 NIO = 0,07436 WST

Mid-market exchange rate at 04:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cordoba Nicaragua sang Tala Samoa

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NIO trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và WST trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NIO sang WST hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cordoba Nicaragua / Tala Samoa
1 NIO0.07436 WST
5 NIO0.37178 WST
10 NIO0.74355 WST
20 NIO1.48710 WST
50 NIO3.71775 WST
100 NIO7.43550 WST
250 NIO18.58875 WST
500 NIO37.17750 WST
1000 NIO74.35500 WST
2000 NIO148.71000 WST
5000 NIO371.77500 WST
10000 NIO743.55000 WST
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Cordoba Nicaragua
1 WST13.44900 NIO
5 WST67.24500 NIO
10 WST134.49000 NIO
20 WST268.98000 NIO
50 WST672.45000 NIO
100 WST1,344.90000 NIO
250 WST3,362.25000 NIO
500 WST6,724.50000 NIO
1000 WST13,449.00000 NIO
2000 WST26,898.00000 NIO
5000 WST67,245.00000 NIO
10000 WST134,490.00000 NIO